Tên công ty: CÔNG TY TNHH TYPHACO
Tên quốc tế: TYPHACO COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 3702549621
Địa chỉ 1: Số 11 đường số 1, KDC Thạnh Tân, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Người đại diện: NGUYỄN VĂN DƯƠNG
Điện thoại: 0906 233 997
Website: suadienlanhbinhduong.com
Email:dienlanhtyphaco@gmail.com
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
2 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
3 | Sửa chữa thiết bị khác | C33190 |
4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
5 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
7 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
9 | Phá dỡ | F43110 |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 (Chính) |
13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
16 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
18 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
23 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
25 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
28 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
29 | Quảng cáo | M73100 |
30 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
31 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
32 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
33 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |