Kính gửi tới quý khách hàng báo giá dịch vụ sửa máy lạnh Bình Dương của công ty điện lạnh Typhaco. Đây là bảng giá tham khảo, giá thực thế khi thực hiện dịch vụ có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Trên hết, Typhaco xin được phép gởi đến Quý Khách hàng lời cảm ơn chân thành và sâu sắc. Cảm ơn tất cả quý khách hàng đã và đang quan tâm đến dịch vụ sữa chữa máy lạnh tại nhà Bình Dương của chúng tôi trong suốt thời gian qua.
Thưa khách hàng, trong thời gian bảo trì, sửa chữa máy lạnh, chúng tôi cũng đã nhận được rất nhiều thắc mắc về bảng giá sửa chữa máy lạnh của nhiều khách hàng gởi về. Chúng tôi hiểu rằng, ngày càng nhiều cơ sở, trung tâm sửa chữa máy lạnh mọc lên. Nên để có một báo giá sửa chữa máy lạnh chi tiết cũng là điều mà rất nhiều khách hàng đang quan tâm.

Do vậy, trong bài viết này, để hỗ trợ quý khách hàng có thể tìm hiểu, tham khảo giá dịch vụ sửa máy lạnh tại Bình Dương, Điện Lạnh Typhaco xin được gửi đến quý khách hàng bảng báo giá lắp ráp, bảo trì và sửa chữa máy lạnh, bảng báo giá dưới đây được xây dựng căn cứ theo các công ty.
Tóm tắt nội dung
A. Tháo lắp máy lạnh nguyên bộ
Loại máy | Nhân công | Công suất | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
|
| 1 – 1.5hp | Bộ | 140,000-200,000 |
2 – 2.5hp | Bộ | 160,000-220,000 | ||
| 1 – 1.5hp | Bộ | 180,000-250,000 | |
2 – 2.5hp | Bộ | 230,000-300,000 | ||
|
| 3hp | Bộ | 200,000-300,000 |
5hp | Bộ | 250,000-320,000 | ||
| 3hp | Bộ | 420,000-480,000 | |
5hp | Bộ | 480,000-550,000 | ||
|
| 3hp | Bộ | 270,000-350,000 |
5hp | Bộ | 350,000-400,000 | ||
| 3hp | Bộ | 550,000-600,000 | |
5hp | Bộ | 600,000-700,000 |
B. Chỉ tháo lắp Dàn nóng hoặc Dàn lạnh
Loại máy | Nhân công | Công suất | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
|
| 1 – 1.5hp | Bộ | 180,000-250,000 |
2 – 2.5hp | Bộ | 220,000-280,000 | ||
| 1 – 1.5hp | Bộ | 200,000-300,000 | |
|
| 2 – 2.5hp | Bộ | 270,000-330,000 |
3hp | Bộ | 350,000-420,000 | ||
| 5hp | Bộ | 430,000-500,000 | |
3hp | Bộ | 400,000-500,000 | ||
5hp | Bộ | 670,000-750,000 | ||
|
| 3hp | Bộ | 350,000-430,000 |
5hp | Bộ | 650,000-750,000 | ||
| 3hp | Bộ | 470,000-530,000 | |
5hp | Bộ | 650,000-750,000 |
Lưu ý:
- Vị trí đặt dàn nóng không quá 3m so với nền nhà hoặc sàn nhà đối với nhà cao tầng
- Đường ống ga / ống thoát nước ngưng lắp nổi, không lắp âm tường, dấu trần.
- Giá chưa bao gồm phí sạc ga trường hợp máy bị thiếu hoặc hết ga.
C. Giá vật tư lắp đặt máy lạnh
Vật tư | Chất lượng | C.S | ĐVT | Đơn giá |
(hp) | (VNĐ) | |||
|
| 1 | m | 120.000-160.000 |
| 1.5 – 2 | m | 140.000-180.000 | |
| 2.5 | m | 160.000-200.000 | |
|
| 1 | m | 160.000-200.000 |
| 1.5 – 2 | m | 180.000-220.000 | |
| 2.5 | m | 220.000-250.000 | |
|
| 1 – 2.5 | m | 8.000-11.000 |
|
| 1 – 2.5 | m | 9.000-12.000 |
| 1 – 2.5 | cái | 70.000-100.000 | |
| 1 | cặp | 100.000 | |
1.5 – 2 | cặp | 120.000 | ||
2.5 | cặp | 150.000 | ||
| 1 – 2.5 | m | 5.000-7.000 | |
|
| 1 – 2.5 | m | 15.000-20.000 |
|
| 1 – 2.5 | m | 35.000-40.000 |
|
| 1 – 2.5 | m | 35.000-40.000 |
|
| 1 – 2 | m | 110.000-150.000 |
|
| 2.5 | m | 130.000-170.000 |
|
| 1 – 2.5 | m | 5.000-10.000 |
|
| 1 – 2.5 | bộ | 70.000-100.000 |
Ghi chú:
- Giá đã bao gồm gen trắng, simili cách nhiệt & chưa bao gồm dây khiển nối dàn nóng & dàn lạnh.
- Giá chưa bao gồm trét vá thạch cao, trét masic, sơn.
D. Giá vệ sinh bảo dưỡng máy lạnh
Diễn giải | Đvt | Đơn giá (Đồng) | Ghi chú |
| lần | 50,000-150,000 | |
| lần | 180,000-300,000 | |
| lần | 200,000-350,000 | |
| PSI | 7,000-10,000 | Ấn độ |
| PSI | 12,000-15,000 | Ấn độ |
Ghi chú:
- Những trường hợp bảo trì, bảo dưỡng, vệ sinh máy lạnh ở các vị trí khó cần đến thang dây, dàn dáo và thiết bị bảo hộ chúng tôi sẽ khảo sát báo giá riêng.
E. Bảng báo giá sửa chữa, linh kiện thay thế máy lạnh
STT | Phụ tùng thay thế | C.S | Triệu chứng bệnh | ĐVT | Đơn giá |
(hp) | (Vật tư + công) | ||||
|
| 1-2 | Không vô điện | lần | 350.000 – 500.000 |
| 1-2 | Ko chạy, báo lỗi | lần | 450.000 – 600.000 | |
| 1-2 | Ko chạy, báo lỗi | lần | 550.000 – 850.000 | |
| 1-2 | Lá đảo đứng im | con | 400.000 – 500.000 | |
| 1-2 | Remote ko ăn | con | 350.000 – 380.000 | |
| 1-2 | Lá đảo ko quay | cái | 350.000 – 450.000 | |
| 1-2 | Quạt không quay | cái | 250.000 – 350.000 | |
| 1-2 | Quạt không quay | cái | 400.000 – 500.000 | |
| 1-2 | Quạt không quay | cái | 750.000 – 1tr2 | |
| 1-2 | Quạt không quay | cái | 950.000 – 1tr5 | |
| 1-2 | Dàn lạnh | cái | 300.000 – 350.000 | |
| 1-2 | Không lạnh | cái | 400.000 – 450.000 | |
| 1-2 | Ko lạnh, kêu | lần | 450.000 – 650.000 | |
| 1-2 | Quạt không quay | cái | 450.000 – 650.000 | |
Dàn nóng |
| 1-2 | Quạt không quay | lần | 750.000 – 950.000 |
| 1-2 | Không chạy, báo lỗi | cái | 450.000 – 480.000 | |
| 1-2 | Block không chạy | cái | 350.000 – 550.000 | |
| 1-2 | Không lạnh | cái | 600.000 – 700.000 | |
| 1-2 | Không lạnh | cái | 450.000 – 650.000 | |
| 1-2 | Không lạnh | cái | 650.000 – 850.000 | |
| 1-2 | Không lạnh | lần | 600.000 – 900.000 | |
| 1-2 | Không lạnh | cái | 350.000 – 400.000 | |
| 1-2 | Không lạnh | bộ | 250.000 – 300.000 | |
| 1-2 | Không lạnh | bộ | 350.000 – 400.000 | |
| 1-2 | Không lạnh | cái | 800.000 – 1tr | |
| 1-2 | cái | Call 0901 356 650 | ||
|
| 1-2 | Chảy nước | lần | 150.000 – 300.000 |
| 1-2 | Chảy nước | m | 50.000 – 90.000 | |
| 1-2 | Chảy nước | cái | 1tr5 – 1tr8 | |
| 1 | Không lạnh | máy | 350.000 – 450.000 | |
1.5 | Không lạnh | máy | 400.000 – 500.000 | ||
2 | Không lạnh | máy | 500.000 – 600.000 | ||
| 1 | Không lạnh | máy | 650.000 – 750.000 | |
1.5 | Không lạnh | máy | 700.000 – 800.000 | ||
2 | Không lạnh | máy | 750.000 – 950.000 |
Trên là các bảng giá sửa chữa và vật tư máy lạnh trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:
- Hãng máy lạnh (Panasonic, LG, Samsung,Daikin, Mitsubishi, Reetech, Toshiba…)
- Vị trí dàn nóng máy lạnh
- Loại máy lạnh ( Treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng…)
- Địa điểm sửa chữa máy lạnh ( gần trung tâm hoặc vùng ven)
- Thời gian sửa máy lạnh ( ngày thường, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc ngoài giờ …)
Lưu ý:
- Báo giá các dịch vụ bảo trì và sửa chữa trên đều tiến hành tận nhà khách hàng.
- Nhân viên kỹ thuật không tự ý báo giá ngoài khung giá quy định trên website hoặc bản giá nội bộ đã được phê duyệt vì vậy quý khách hoàn toàn tin tưởng. Trường hợp quý khách muốn xác nhận lại báo giá với công ty trước khi đồng ý, vui lòng gọi tổng đài: 0906 233 997
- Đối với một số hư hỏng không thể tiến hành tại chỗ do thiếu dụng cụ, phụ tùng thay thế hoặc buột phải mang về xưởng dịch vụ gia công, nhân viên sửa chữa sẽ lập phiếu biên nhận ghi rõ thời gian mang đi và thời gian giao trả.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
Thông tin liên hệ điện lạnh Typhaco Bình Dương
- CÔNG TY TNHH TYPHACO
- Địa chỉ: Số 11 đường số 1, KDC Thạnh Tân, khu phố Tân Phước, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương
- Điện thoại: 0906 233 997
- Email: dienlanhtyphaco@gmail.com